Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayer Leverkusen | 31 | 81 | 19 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bayern Munich | 31 | 71 | 10 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | VfB Stuttgart | 31 | 65 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | RB Leipzig | 32 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Borussia Dortmund | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Freiburg | 31 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Hoffenheim | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Eintr Frankfurt | 31 | 35 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Augsburg | 31 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Werder Bremen | 31 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Wolfsburg | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Heidenheimer | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Union Berlin | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Monchengladbach | 31 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Bochum | 31 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Mainz 05 | 31 | 16 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Koln | 31 | 13 | 35 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | Darmstadt | 31 | 10 | 26 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |