Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ssv Ulm 1846 | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Dresden | 34 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | SSV Jahn Regensburg | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | RW Essen | 35 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Preuben Munster | 34 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | SV Sandhausen | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Erzgebirge Aue | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | SpVgg Unterhaching | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Viktoria Koln | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Dortmund AM | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Ingolstadt 04 | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Saarbrucken | 34 | 38 | 44 | 18 | Chi tiết | ||||
13 | Sc Verl | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Munchen 1860 | 35 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Hallescher | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Arminia Bielefeld | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | SV Waldhof Mannheim | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | MSV Duisburg | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
19 | Sc Freiburg Ii | 34 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
20 | VfB Lubeck | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |