Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stal Rzeszow | 37 | 51 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | GKS Tychy | 32 | 56 | 9 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Lechia Gdansk | 36 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | GKS Katowice | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Arka Gdynia | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Znicz Pruszkow | 36 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Plock | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Motor Lublin | 29 | 48 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Wisla Krakow | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Odra Opole | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Gornik Leczna | 30 | 37 | 43 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Miedz Legnica | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | LKS Nieciecza | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Resovia Rzeszow | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Polonia Warszawa | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Podbeskidzie | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 6 | 27 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |