Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lechia Gdansk | 33 | 64 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | GKS Katowice | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Arka Gdynia | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Gornik Leczna | 38 | 45 | 34 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | GKS Tychy | 33 | 48 | 9 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Motor Lublin | 33 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Plock | 35 | 43 | 26 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Odra Opole | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Stal Rzeszow | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Wisla Krakow | 35 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Znicz Pruszkow | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Miedz Legnica | 33 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | LKS Nieciecza | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Resovia Rzeszow | 33 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Polonia Warszawa | 35 | 20 | 29 | 51 | Chi tiết | ||||
17 | Podbeskidzie | 33 | 12 | 33 | 55 | Chi tiết | ||||
18 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 6 | 32 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |