Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | JIPPO | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Jaro | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | KTP Kotka | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Sjk Akatemia | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
5 | PK-35 | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Salon Palloilijat Salpa | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | TPS Turku | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Japs | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Mp Mikkeli | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Kapa Helsinki | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |