Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KFC Komarno | 39 | 79 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | 1. Tatran Presov | 37 | 70 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Humenne | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Artmedia Petrzalka | 27 | 63 | 22 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Stk 1914 Samorin | 40 | 35 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | SKM Puchov | 29 | 48 | 10 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Povazska Bystrica | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Msk Zilina B | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | TJ Spartak Myjava | 43 | 28 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | FK Pohronie | 38 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Slavoj Trebisov | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Slovan Bratislava B | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Malzenice | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Dolny Kubin | 28 | 11 | 36 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Spisska Nova Ves | 41 | 5 | 27 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |