Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sport Podbrezova | 30 | 80 | 7 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dukla Banska Bystrica | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Mfk Skalica | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | MFK Kosice | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | KFC Komarno | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Humenne | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Stk 1914 Samorin | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Artmedia Petrzalka | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Msk Zilina B | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Slavoj Trebisov | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Nova Dubnica | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Rohoznik | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | SKM Puchov | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Slovan Bratislava B | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Partizan Bardejov | 30 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Namestovo | 30 | 7 | 10 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |