Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Falkenbergs FF | 45 | 71 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Lunds BK | 43 | 60 | 9 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Eskilsminne IF | 39 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Torslanda IK | 37 | 43 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Trollhattan | 36 | 44 | 19 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Oskarshamns AIK | 47 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Norrby IF | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Torns IF | 35 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Bk Olympic | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Rosengard | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Tvaakers IF | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Ljungskile SK | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
14 | Angelholms FF | 25 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
15 | Ariana | 40 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Onsala Bk | 29 | 10 | 38 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |