Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karpaty Lviv | 25 | 84 | 12 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Inhulets Petrove | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Livyi Bereh Kyiv | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ahrobiznes Volochysk | 36 | 42 | 36 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Bukovyna Chernivtsi | 24 | 38 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Epitsentr Dunayivtsi | 23 | 39 | 43 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Nyva Ternopil | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Nyva Buzova | 30 | 27 | 53 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Poltava | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 23 | 35 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
11 | Podillya Khmelnytskyi | 25 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Yarud Mariupol | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Viktoriya Mykolaivka | 29 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Khust City | 23 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Dinaz Vyshgorod | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Metalurh Zaporizhya | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
17 | Metalist Kharkiv | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
18 | Chernihiv | 24 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
19 | Hirnyk Sport | 25 | 20 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
20 | Kremin Kremenchuk | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |