Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | 1. Magdeburg | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Eintr. Braunschweig | 36 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Kaiserslautern | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Munchen 1860 | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | SV Waldhof Mannheim | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | VfL Osnabruck | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Dortmund(am) | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | SV Wehen Wiesbaden | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Saarbrucken | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Sv Meppen | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | MSV Duisburg | 36 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Viktoria Koln | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Sc Freiburg Ii | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Fsv Zwickau | 36 | 31 | 39 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Hallescher | 36 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Sc Verl | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Viktoria Berlin 1889 | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Wurzburger Kickers | 36 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
19 | Havelse | 36 | 14 | 22 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |