Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trikala | 23 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Ionikos | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Ierapetra | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Niki Volou | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Diagoras Rodos | 23 | 43 | 35 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Nea Kavala | 23 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Veria FC | 23 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | ASK Olympiakos Volou | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | AS Egaleo Aigaleo Athens | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Thesprotos | 23 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Ialysos | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Aspropyrgos Enosis | 23 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Kalamata Ao | 23 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Triglia | 23 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |