Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kongsvinger | 27 | 85 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | IL Hodd | 28 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Alta | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Brattvag | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Asker | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Tromsdalen UIL | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Eidsvold TF | 31 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Kvik Halden | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Moss | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Baerum SK | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Valerenga B | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Floro | 35 | 14 | 26 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | IF Floya | 34 | 6 | 38 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Senja | 33 | 6 | 33 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |