Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Moss | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
2 | Bryne | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Kongsvinger | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Egersunds IK | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Stabaek | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Levanger | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Raufoss | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Sogndal | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Aalesund FK | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Lyn Oslo | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Ranheim IL | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Sandnes Ulf | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Valerenga | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Asane Fotball | 5 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Start Kristiansand | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Mjondalen | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |