Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tonsberg | 26 | 65 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Tromsdalen UIL | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 62 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Pors Grenland | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Baerum SK | 26 | 58 | 4 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Asker | 26 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Rosenborg B | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Mo IL | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Skjetten | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Eidsvold TF | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Tromso B | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Senja | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Skarp | 26 | 19 | 0 | 81 | Chi tiết | ||||
14 | Lofoten | 26 | 12 | 8 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |