Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Musa | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Grifk | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Ekenas Sc | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Salon Palloilijat(salpa) | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Aifk Turku | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Bk-46 Karis Karjaa | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | P-iirot | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Kaapo[kaarinan Pojat] | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Narpes Kraft | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Maps Masku | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | Salon Palloilijat Salpa | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |