Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ostrovets | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Lida | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Bate 2 Borisov | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Volna Pinsk | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Bumprom Gomel | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Belshina Babruisk | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Niva Dolbizno | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Fc Molodechno | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Energetik Bgu Minsk | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
10 | Belarus U17 | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Torpedo 2 Zhodino | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Kommunalnik Slonim | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo 2 Minsk | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Fc Baranovichi | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Maxline Vitebsk | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
16 | Fk Orsha | 8 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Lokomotiv Gomel | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
18 | Shakhtyor Petrikov | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |