Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dnepr Mogilev | 28 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Vitebsk | 28 | 68 | 7 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gorodeya | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Skvich Minsk | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Granit Mikashevichi | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Byaroza 2010 | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Vedrich 97 Rechitsa | 28 | 32 | 43 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Lida | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Volna Pinsk | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Smorgon FC | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Polotsk | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Khimik Svetlogorsk | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Rudensk | 28 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Dsk Gomel | 28 | 4 | 18 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |