Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shukura Kobuleti | 28 | 68 | 11 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Spaeri | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Samtredia | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Merani Martvili | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Gareji Sagarejo | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Metalurgi Rustavi | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Kolkheti Khobi | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Aragvi Dusheti | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Baia Zugdidi | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Shevardeni | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |