Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng nhất Nga 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Rodina Moskva 39 59 21 21 Chi tiết
2 Makhachkala 33 58 21 21 Chi tiết
3 Akron Togliatti 36 53 22 25 Chi tiết
4 Arsenal Tula 50 38 52 10 Chi tiết
5 FK Khimki 32 56 19 25 Chi tiết
6 Novosibirsk 40 43 45 13 Chi tiết
7 Torpedo Moscow 40 38 23 40 Chi tiết
8 SKA Energiya Khabarovsk 43 33 16 51 Chi tiết
9 Kamaz 43 33 28 40 Chi tiết
10 Krasnodar II 39 36 49 15 Chi tiết
11 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 32 44 22 34 Chi tiết
12 Avangard 28 46 14 39 Chi tiết
13 Rotor Volgograd 39 33 44 23 Chi tiết
14 FK Tyumen 36 36 39 25 Chi tiết
15 Shinnik Yaroslavl 38 32 39 29 Chi tiết
16 Metallurg Lipetsk 34 35 32 32 Chi tiết
17 Yenisey Krasnoyarsk 30 40 13 47 Chi tiết
18 Chelyabinsk 28 39 29 32 Chi tiết
19 Rodina Moskva Ii 26 42 35 23 Chi tiết
20 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 34 22 44 Chi tiết
21 Spartak Kostroma 31 32 19 48 Chi tiết
22 Volga Ulyanovsk 32 31 34 34 Chi tiết
23 Veles Moscow 32 31 25 44 Chi tiết
24 Chayka K Sr 34 29 47 24 Chi tiết
25 Chernomorets Novorossiysk 33 30 36 33 Chi tiết
26 Alania 38 26 53 21 Chi tiết
27 Murom 32 28 34 38 Chi tiết
28 Forte Taganrog 19 42 11 47 Chi tiết
29 Tekstilshchik Ivanovo 29 28 55 17 Chi tiết
30 Irtysh 1946 Omsk 31 23 39 39 Chi tiết
31 Sokol 33 21 30 48 Chi tiết
32 Amkar Perm 19 32 37 32 Chi tiết
33 Dinamo Briansk 35 17 40 43 Chi tiết
34 Leningradets 52 12 40 48 Chi tiết
35 Mashuk-KMV 12 50 8 42 Chi tiết
36 Chertanovo Moscow 20 25 40 35 Chi tiết
37 Volgar-Gazprom Astrachan 34 15 44 41 Chi tiết
38 Kuban 35 14 34 51 Chi tiết
39 Khimik Dzerzhinsk 15 27 60 13 Chi tiết
40 FK Kaluga 9 33 56 11 Chi tiết
41 Torpedo Miass 8 25 38 38 Chi tiết
42 Salyut-Energia Belgorod 20 5 10 85 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/04/2024 00:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác