Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CD Olimpia | 44 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Real Sociedad Tocoa | 42 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Real Espana | 42 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | CD Victoria | 40 | 35 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | CD Motagua | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Marathon | 42 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Parrillas One | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Deportes Savio | 40 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | CD Vida | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Platense | 38 | 26 | 45 | 29 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |