Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Marathon | 42 | 60 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | CD Olimpia | 44 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | CD Motagua | 44 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Real Espana | 46 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Juticalpa | 38 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Upnfm | 38 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Honduras Progreso | 38 | 32 | 13 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Platense | 38 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | CD Vida | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Real Sociedad Tocoa | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |