Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korzo Prilep | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Struga Trim Lum | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | FK Shkendija 79 | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Brera Strumica | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Tikves Kavadarci | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Voska Sport | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Sileks | 31 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Vardar Skopje | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Rinija Gostivar | 31 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | FK Makedonija | 33 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 33 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |