Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 36 | 81 | 11 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Vardar Skopje | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Rabotnicki Skopje | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Korzo Prilep | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Sileks | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Pobeda Prilep | 37 | 30 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
7 | Renova Cepciste | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Academy Pandev | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Pelister Bitola | 36 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Skopje | 36 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Borec Veles | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |