Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Molde | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Bodo Glimt | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Viking | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Kristiansund BK | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Lillestrom | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Rosenborg | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Valerenga | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Sarpsborg 08 FF | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Sandefjord | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | FK Haugesund | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Stromsgodset | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Tromso IL | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Odd Grenland | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Stabaek | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Brann | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Mjondalen | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |