Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chesham United | 44 | 64 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | AFC Totton | 45 | 58 | 27 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Gosport Borough | 44 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Salisbury City | 43 | 56 | 23 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Bracknell Town | 46 | 46 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Hungerford Town | 44 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Merthyr Town | 42 | 48 | 17 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Walton Hersham | 43 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Dorchester Town | 44 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Poole Town | 43 | 37 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Tiverton Town | 43 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Basingstoke Town | 45 | 33 | 18 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | Winchester City | 43 | 35 | 28 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Hendon | 42 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Swindon Supermarine | 43 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Sholing | 42 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
17 | Beaconsfield Sycob | 46 | 28 | 28 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | Hanwell Town | 44 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
19 | Hayes&Yeading | 45 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
20 | Plymouth Parkway | 45 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
21 | Harrow Borough | 41 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
22 | Didcot Town | 42 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |