Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Radcliffe Borough | 40 | 70 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Worksop Town | 44 | 57 | 16 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Macclesfield Town | 44 | 55 | 11 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Marine | 40 | 58 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Warrington Rylands | 40 | 53 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Ashton United | 40 | 48 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Gainsborough Trinity | 40 | 48 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Hyde United | 40 | 48 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Guiseley | 44 | 41 | 16 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Lancaster City | 40 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Ilkeston Town | 40 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Whitby Town | 40 | 43 | 20 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Bamber Bridge | 44 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Fc United Of Manchester | 40 | 38 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Morpeth Town | 40 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Matlock Town | 40 | 35 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Workington | 40 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Stafford Rangers | 40 | 23 | 8 | 70 | Chi tiết | ||||
19 | Basford Utd | 40 | 23 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Bradford Park Avenue | 40 | 18 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
21 | Atherton Collieries | 40 | 18 | 10 | 73 | Chi tiết | ||||
22 | Marske United | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |