Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Team Wellington | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Auckland City | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Eastern Suburbs AFC | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Wellington Phoenix Reserve | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Waitakere United | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Canterbury United | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Southern United | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Hamilton Wanderers Sc | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Tasman United | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Hawkes Bay United | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |