Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Team Wellington | 17 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Auckland City | 16 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Waitakere United | 17 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Hamilton Wanderers Sc | 17 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Wellington Phoenix Reserve | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Southern United | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Eastern Suburbs AFC | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Tasman United | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Hawkes Bay United | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Canterbury United | 16 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |