Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Bucuresti | 34 | 68 | 24 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | CFR Cluj | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | FC Otelul Galati | 34 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | FC Gloria Bistrita | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Politehnica Timisoara | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | FC Vaslui | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Unirea Urziceni | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Pandurii | 34 | 38 | 15 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Universitatea Craiova | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | FC UT Arad | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Politehnica Iasi | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Farul Constanta | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | National Bucharest | 34 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | Jiul Petrosani | 34 | 15 | 15 | 71 | Chi tiết | ||||
18 | Arges Pitesti | 34 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |