Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 27 | 67 | 30 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Bangkok United FC | 26 | 58 | 35 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Port | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Ratchaburi FC | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Chiangrai United | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Lamphun Warrior | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Sukhothai | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nakhon Pathom FC | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Khonkaen United | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Uthai Thani Forest | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Trat Fc | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Chonburi Shark FC | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | BEC Tero Sasana | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Prachuap Khiri Khan | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |