Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chiangmai Fc | 50 | 62 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Nakhon Ratchasima | 41 | 63 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Esan Pattaya | 45 | 58 | 22 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nong Bua Pitchaya | 41 | 56 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Lampang Fc | 48 | 44 | 35 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Rayong | 37 | 49 | 35 | 16 | Chi tiết | ||||
7 | Nakhon Si United | 38 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Ayutthaya Fc | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Jl Chiangmai United | 39 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Chanthaburi Fc | 39 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Suphanburi FC | 46 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Phrae United | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Chainat FC | 43 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Singha Gb Kanchanaburi | 47 | 21 | 17 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | Samut Prakan City | 37 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Kasetsart University FC | 36 | 17 | 14 | 69 | Chi tiết | ||||
17 | Customs Department FC | 34 | 12 | 26 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Krabi Fc | 41 | 7 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |