Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ShenHua SVA FC | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Chengdu Rongcheng | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Shijiazhuang Ever Bright | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Beijing Guoan | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Shanghai East Asia FC | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Shandong Taishan | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Nantong Zhiyun | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Wuhan Three Towns | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Tianjin Teda | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | HeNan | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Zhejiang Professional | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Qingdao West Coast | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Meizhou Hakka | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Changchun YaTai | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |