Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ShenHua SVA FC | 12 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Beijing Guoan | 11 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Chengdu Rongcheng | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Shanghai East Asia FC | 9 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Shandong Taishan | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Wuhan Three Towns | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Tianjin Teda | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Shijiazhuang Ever Bright | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Zhejiang Professional | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Nantong Zhiyun | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | HeNan | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Qingdao West Coast | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Changchun YaTai | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Meizhou Hakka | 10 | 10 | 50 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |