Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Nasaf Qarshi | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Neftchi Fargona | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Mashal Muborak | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Metallurg Bekobod | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Shurtan Guzor | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Navbahor Namangan | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Buxoro | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Samarkand | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | OTMK Olmaliq | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Andijon | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Sogdiana Jizak | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |