Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Becamex Bình Dương | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Hải Phòng | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Hà Nội T&T | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Đồng Tháp | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Quân Khu 4 | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Viettel | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Khánh Hòa | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Hồ Chí Minh | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Nam Định | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Đồng Tâm Long An | 26 | 27 | 50 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Thanh Hóa | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |