Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Reo Lt Vilnius | 24 | 12 | 12 | ||||
2 | Silute | 24 | 11 | 13 | ||||
3 | Lietava Jonava | 24 | 10 | 14 | ||||
4 | Nfa Aisciai Kaunas | 24 | 8 | 16 | ||||
5 | Minija | 24 | 8 | 16 | ||||
6 | Nevezis | 24 | 7 | 17 | ||||
7 | Trakai Riteriai | 24 | 7 | 17 | ||||
8 | Lifosa Kedainiai | 24 | 4 | 20 | ||||
9 | Venta Kursenai | 24 | 3 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |