Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Tauras Taurage | 11 | 11 | 2 | 8 | 2 | 1 | 7 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Nevezis | 9 | 9 | 5 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Panevezys Ii | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Atmosfera Mazeikiai | 8 | 8 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Trakai Riteriai | 6 | 6 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nfa Aisciai Kaunas | 6 | 6 | 5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Minija | 29 | 29 | 1 | 13 | 14 | 2 | 11 | 44.83% | Chi tiết |
8 | Babrungas | 9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Kauno Zalgiris Ii | 8 | 8 | 0 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Bfa | 17 | 17 | 1 | 5 | 12 | 0 | 5 | 29.41% | Chi tiết |
11 | Neptuna Klaipeda | 18 | 18 | 7 | 5 | 11 | 2 | 3 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Banga Gargzdai B | 7 | 7 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
13 | Ekranas Panevezys | 11 | 11 | 1 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9.09% | Chi tiết |
14 | Garliava | 20 | 20 | 6 | 1 | 12 | 7 | -6 | 5.00% | Chi tiết |
15 | Siauliai B | 20 | 20 | 0 | 0 | 1 | 19 | -19 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 24 | 19.2% |
Hòa | 65 | 52% |
Đội khách thắng kèo | 36 | 28.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Tauras Taurage | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Panevezys Ii,Atmosfera Mazeikiai,Trakai Riteriai,Garliava,Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Panevezys Ii,Atmosfera Mazeikiai,Trakai Riteriai,Garliava,Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bfa | 70.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |