Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Southern District | 11 | 4 | 7 | ||||
2 | North District | 8 | 3 | 5 | ||||
3 | Hong Kong U23 | 11 | 3 | 8 | ||||
4 | Wofoo Tai Po | 12 | 3 | 9 | ||||
5 | Leeman | 8 | 2 | 6 | ||||
6 | Hong Kong Rangers FC | 9 | 2 | 7 | ||||
7 | Hong Kong FC | 9 | 2 | 7 | ||||
8 | Tai Chung | 8 | 1 | 7 | ||||
9 | Kitchee | 10 | 1 | 9 | ||||
10 | Eastern A.A Football Team | 10 | 1 | 9 | ||||
11 | Sham Shui Po | 10 | 0 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |