Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kitchee | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Wofoo Tai Po | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
3 | Hong Kong Rangers FC | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Southern District | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | North District | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Hong Kong FC | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Eastern A.A Football Team | 10 | 40 | 50 | 10 | Chi tiết | ||||
8 | Sham Shui Po | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Tai Chung | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Leeman | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Hong Kong U23 | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |