Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Romania 2006-2007

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Rapid Bucuresti 5 1 1 2 0 1 0 9
2 Politehnica Timisoara 5 1 1 2 1 0 0 8
3 Steaua Bucuresti 4 1 0 2 1 0 0 7
4 National Bucharest 3 0 0 3 0 0 0 6
5 CFR Cluj 2 1 0 0 0 1 0 4
6 Otelul Galati 3 1 0 2 0 0 0 4
7 CSM Studentesc Iasi 3 0 2 1 0 0 0 4
8 Dinamo Bucuresti 2 1 0 0 1 0 0 3
9 Scm Argesul Pitesti 3 1 1 1 0 0 0 3
10 Caracal 2 0 1 1 0 0 0 3
11 Pandurii 4 3 0 1 0 0 0 2
12 Universitatea Craiova 2 1 0 1 0 0 0 2
13 Unirea Urziceni 2 1 1 0 0 0 0 1
14 SC Bacau 1 0 1 0 0 0 0 1
15 Apulum 2 1 1 0 0 0 0 1
16 Farul Constanta B 1 0 1 0 0 0 0 1
17 Ceahlaul Piatra Neamt 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Politehnica Timisoara B 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Gloria Bistrita 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Universitaea Cluj 1 0 1 0 0 0 0 1
21 UTA Arad 2 1 1 0 0 0 0 1
22 CS Otopeni 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Juventus Bucharest 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Somesul Oar 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Vaslui 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Jiul Petrosani 1 1 0 0 0 0 0 0
27 FCM Bacau 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Corvinul Hunedoara 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Ramnicu Valcea 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Brasov 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Farul Constanta 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 21/05/2024 05:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác