Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản 2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Jubilo Iwata 42 8 8 15 10 1 0 72
2 Omiya Ardija 42 6 13 14 7 0 2 72
3 Avispa Fukuoka 44 7 22 8 1 6 0 65
4 Giravanz Kitakyushu 42 12 10 13 5 2 0 59
5 Cerezo Osaka 44 12 17 6 7 2 0 58
6 JEF United Ichihara 42 10 20 8 2 2 0 50
7 Ehime FC 43 15 15 7 6 0 0 47
8 Consadole Sapporo 42 12 17 10 2 1 0 47
9 Zweigen Kanazawa FC 42 9 23 7 3 0 0 46
10 Kyoto Purple Sanga 42 14 14 11 3 0 0 45
11 Tokyo Verdy 42 17 15 6 2 1 1 43
12 Roasso Kumamoto 42 16 14 8 4 0 0 42
13 V-Varen Nagasaki 43 16 16 8 2 1 0 42
14 Oita Trinita 44 17 17 8 1 0 1 42
15 Mito Hollyhock 42 15 16 9 2 0 0 40
16 Okayama FC 42 16 17 4 5 0 0 40
17 Tochigi SC 42 18 12 11 0 0 1 39
18 Gifu 42 17 15 8 2 0 0 37
19 Tokushima Vortis 42 16 18 7 1 0 0 35
20 Thespa Kusatsu Gunma 42 16 18 8 0 0 0 34
21 Yokohama FC 42 18 16 7 1 0 0 33
22 Kamatamare Sanuki 42 22 12 6 2 0 0 30
23 Machida Zelvia 2 0 1 1 0 0 0 3
Cập nhật lúc: 12/05/2024 03:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác