Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản 2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Machida Zelvia 42 6 11 13 9 1 2 79
2 Shimizu S-Pulse 44 10 17 5 7 1 4 79
3 Jubilo Iwata 42 4 18 11 4 3 2 74
4 V-Varen Nagasaki 42 11 11 10 3 5 2 70
5 Yamagata Montedio 43 11 13 11 5 1 2 64
6 JEF United Ichihara 43 6 22 8 5 1 1 62
7 Fujieda Myfc 42 13 10 9 8 1 1 61
8 Tokyo Verdy 44 12 12 15 3 1 1 60
9 Ventforet Kofu 42 11 17 6 3 3 2 60
10 Oita Trinita 42 11 14 12 4 1 0 54
11 Roasso Kumamoto 42 16 12 4 8 2 0 52
12 Okayama FC 42 10 18 11 3 0 0 49
13 Mito Hollyhock 42 13 16 7 5 1 0 49
14 Vegalta Sendai 42 10 19 10 3 0 0 48
15 Ban Di Tesi Iwaki 42 18 13 6 1 3 1 45
16 Thespa Kusatsu Gunma 42 12 18 10 2 0 0 44
17 Tokushima Vortis 42 15 15 8 4 0 0 43
18 Zweigen Kanazawa FC 42 18 13 7 3 0 1 41
19 Tochigi SC 42 17 14 9 1 1 0 39
20 Omiya Ardija 42 17 15 8 2 0 0 37
21 Blaublitz Akita 42 13 21 8 0 0 0 37
22 Renofa Yamaguchi 42 14 21 5 2 0 0 37
Cập nhật lúc: 12/05/2024 00:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác