Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc 2020

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Vasalunds IF 29 1 4 6 8 7 3 86
2 Haninge 30 2 7 12 1 5 3 77
3 Sandvikens IF 31 4 8 7 8 2 2 65
4 Sollentuna United FF 29 2 8 11 4 1 3 62
5 Brommapojkarna 29 6 9 3 3 5 3 61
6 Gefle IF 30 7 6 9 3 2 3 57
7 IF Sylvia 29 5 7 7 6 3 1 56
8 Karlstad BK 29 5 12 5 2 3 2 51
9 Ik Frej Taby 30 9 7 5 5 3 1 49
10 Taby 30 7 11 6 4 1 1 44
11 IFK Lulea 30 7 14 3 1 5 0 43
12 Karlslunds If Hfk 30 5 13 8 4 0 0 41
13 Orebro Syrianska If 29 6 11 11 0 0 1 39
14 Tegs Thoren ff 32 12 9 6 4 1 0 37
15 Nykopings BIS 30 10 12 5 2 1 0 32
16 Ifk Berga 29 12 9 3 5 0 0 30
17 IFK Ostersund 10 1 3 1 2 1 2 29
18 Pitea If 11 2 0 2 6 1 0 26
19 Stode If 10 2 2 2 1 2 1 22
20 Friska Viljor 10 1 4 3 0 0 2 21
21 Ytterhogdal Ik 10 1 2 2 5 0 0 21
22 Bodens BK 10 2 2 2 3 0 1 20
23 Umea Fc Academy 10 3 2 2 1 0 2 20
24 Taftea Ik 10 2 2 4 1 1 0 17
25 Notvikens Ik 10 3 4 0 2 1 0 14
26 Gottne If 10 2 4 2 2 0 0 14
27 Ifk Umea 10 2 4 3 1 0 0 13
28 Moron Bk 11 4 6 1 0 0 0 8
29 Sandviks Ik 10 5 2 3 0 0 0 8
30 Skelleftea Ff 10 4 4 2 0 0 0 8
31 Syrianska FC 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 12/05/2024 07:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác