Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Séc 2021-2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Sigma Olomouc B 36 2 4 16 7 3 4 93
2 Hlucin 31 8 5 3 7 3 5 73
3 Slovacko Ii 35 3 11 7 9 5 0 72
4 Slavia Prague B 28 4 9 5 3 5 2 61
5 Slavia Kromeriz 34 9 8 6 7 2 2 60
6 SC Znojmo 31 7 7 6 5 5 1 59
7 Banik Ostrava B 26 4 3 10 5 3 1 56
8 Blansko 36 11 12 5 3 2 3 54
9 Unicov 34 5 13 9 5 2 0 54
10 Domazlice 29 5 8 5 9 2 0 53
11 Fk Loko Vltavin 27 6 6 8 3 1 3 52
12 Slovan Rosice 33 7 12 6 6 2 0 50
13 Pisek 26 5 8 7 3 2 1 47
14 Velke Mezirici 31 10 8 6 5 1 1 46
15 Kraluv Dvur 27 5 7 8 6 1 0 45
16 Sokol Zivanice 23 4 3 9 6 1 0 43
17 Frydek-mistek 28 8 6 9 2 2 1 43
18 Motorlet Praha 26 6 9 5 3 1 2 42
19 Pribram B 29 8 10 7 0 3 1 41
20 Viktoria Otrokovice 31 12 6 8 3 1 1 40
21 Sokol Hostoun 26 3 16 3 2 0 2 40
22 Karlovy Vary Dvory 26 6 9 6 3 1 1 39
23 Uhersky Brod 36 15 9 8 3 1 0 38
24 Benesov 26 7 9 5 3 0 2 38
25 Fk Banik Sokolov 26 7 7 9 2 0 1 36
26 Vratimov 34 15 11 2 4 2 0 35
27 Zlin B 30 10 12 5 1 1 1 34
28 Povltava Fa 25 8 9 3 3 1 1 33
29 Admira Praha 25 8 5 9 3 0 0 32
30 Prepere 14 2 3 4 3 1 1 31
31 Slavoj Vysehrad 14 2 2 5 4 1 0 28
32 Vrchovina 30 13 9 7 1 0 0 26
33 Slovan Velvary 18 1 10 6 1 0 0 25
34 Rakovnik 26 13 6 5 1 1 0 23
35 Chlumec Nad Cidlinou 14 3 4 3 3 1 0 23
36 Zbuzany 14 3 5 2 4 0 0 21
37 Sokol Zapy 14 2 6 3 3 0 0 21
38 Sokol Brozany 14 2 6 4 1 1 0 21
39 Jiskra Usti Nad Orlici 19 5 12 1 1 0 0 17
40 Dolni Benesov 16 7 6 3 0 0 0 12
Cập nhật lúc: 22/05/2024 14:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác