Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2021

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Fana 8 0 1 1 4 0 2 26
2 Orn-Horten 7 0 1 1 1 3 1 23
3 Sola 8 1 1 2 1 1 2 22
4 Vindbjart 8 0 1 4 2 0 1 22
5 Ullern 6 0 0 2 0 3 1 21
6 Viking B 9 2 1 2 2 1 1 20
7 Bjarg 7 0 1 1 3 2 0 20
8 Stord IL 7 0 1 2 3 0 1 19
9 Fyllingsdalen 7 1 0 2 2 1 1 19
10 Eik Tonsberg 7 0 2 1 1 3 0 19
11 Honefoss 7 0 2 3 0 1 1 18
12 Fjora 8 1 2 3 0 1 1 17
13 Stromsgodset B 8 0 4 1 2 0 1 17
14 Start Kristiansand B 7 1 2 0 2 1 1 17
15 FK Vidar 10 3 2 3 1 0 1 16
16 Os Turn Fotball 9 0 7 0 0 1 1 16
17 Pors Grenland 7 1 3 0 0 2 1 16
18 SK Traeff 7 1 0 3 2 1 0 16
19 Spjelkavik 9 3 1 2 2 1 0 15
20 Frigg FK 6 0 2 2 0 1 1 15
21 Strindheim IL 6 0 2 2 1 0 1 15
22 Fredrikstad 2 7 3 1 1 0 1 1 14
23 Junkeren 5 1 0 1 1 1 1 14
24 Mandalskameratene 7 1 3 1 0 1 1 14
25 Follo 5 0 2 0 2 0 1 14
26 Aalesund Fk B 6 1 0 1 4 0 0 14
27 Molde B 6 2 0 1 1 2 0 13
28 Staal Jorpeland 7 1 2 1 3 0 0 13
29 Il Express 8 2 2 2 1 1 0 13
30 Djerv 1919 8 1 3 2 2 0 0 13
31 Lyn Oslo 8 2 2 1 3 0 0 13
32 Bodo Glimt 2 6 0 3 1 1 0 1 13
33 Donn 8 2 2 3 0 0 1 13
34 Brumunddal 4 0 2 0 0 1 1 13
35 Stabaek B 7 2 1 2 1 1 0 12
36 Halsen 8 2 3 0 3 0 0 12
37 Akra 8 0 6 1 0 1 0 12
38 Gjovik Ff 4 0 1 0 1 2 0 12
39 Byasen Toppfotball 6 0 3 1 2 0 0 11
40 Nordstrand 8 4 1 0 2 1 0 11
41 Lysekloster 7 2 2 1 1 1 0 11
42 Kolstad 6 2 1 1 1 0 1 11
43 Brann B 7 1 1 5 0 0 0 11
44 Hinna 9 3 2 4 0 0 0 10
45 Madla Il 5 2 0 1 1 0 1 10
46 Lokomotiv Oslo 4 1 0 0 2 1 0 10
47 Ready 7 1 4 0 2 0 0 10
48 Skjervoy 6 1 2 2 0 1 0 10
49 Sandvikens IF 6 2 2 0 1 0 1 10
50 Ntnui 8 2 4 1 0 1 0 10
51 Rodde 6 0 4 1 0 1 0 10
52 Gjelleraasen Il 5 1 2 0 1 0 1 10
53 Mjolner 6 0 4 1 1 0 0 9
54 Brodd 8 3 2 2 1 0 0 9
55 Melbo 7 2 3 0 2 0 0 9
56 Finnsnes 6 1 2 2 1 0 0 9
57 Spike 4 0 2 0 1 1 0 9
58 Oppsal 6 1 3 1 1 0 0 8
59 Funnefoss/vormsund 4 1 0 2 0 1 0 8
60 Lorenskog 7 3 2 1 0 1 0 8
61 Elverum 4 1 1 0 2 0 0 7
62 Orkla 5 1 2 1 1 0 0 7
63 Flint 5 1 2 2 0 0 0 6
64 Krakeroy IL 6 2 3 0 1 0 0 6
65 Stovner 5 3 0 1 0 1 0 6
66 Melhus 7 3 2 2 0 0 0 6
67 Rana 7 2 4 1 0 0 0 6
68 Tromso B 4 1 1 1 1 0 0 6
69 Lillestrom B 4 1 1 1 1 0 0 6
70 Volda Ti Fotball 5 2 2 0 1 0 0 5
71 Assiden 7 4 2 0 1 0 0 5
72 Toten 3 1 0 1 1 0 0 5
73 Tynset 5 1 3 1 0 0 0 5
74 Ardal 7 4 2 1 0 0 0 4
75 Nybergsund IL Trysil 6 3 2 1 0 0 0 4
Cập nhật lúc: 23/05/2024 00:55
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác