Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Byasen Toppfotball 30 1 5 5 7 7 5 95
2 Junkeren 28 1 5 6 3 5 8 92
3 Nardo 29 0 6 5 7 5 6 88
4 Strindheim IL 28 1 5 6 7 4 5 83
5 Stromsgodset B 25 0 5 6 7 2 5 79
6 Lyn Oslo 21 0 1 4 7 5 4 75
7 Gjelleraasen Il 23 2 1 10 3 2 5 71
8 Pors Grenland 28 1 5 8 9 4 1 70
9 Rodde 29 2 10 5 6 3 3 67
10 Lorenskog 27 1 7 12 3 0 4 64
11 Follo 27 2 8 6 6 1 4 63
12 Tromso B 23 6 3 5 4 0 5 63
13 Fredrikstad 2 25 4 5 5 4 3 4 63
14 Fram Larvik 27 1 8 10 4 1 3 62
15 Kolstad 28 4 7 7 5 1 4 61
16 Mjolner 25 3 8 3 3 4 4 60
17 Rana 28 3 7 10 2 3 3 60
18 Rosenborg B 25 6 6 4 3 1 5 59
19 Os Turn Fotball 22 2 6 5 1 4 4 56
20 Bodo Glimt 2 24 5 7 1 4 3 4 55
21 Fana 22 3 5 4 3 4 3 54
22 Forde IL 21 2 5 5 3 3 3 51
23 Vindbjart 25 7 7 4 2 1 4 50
24 IF Floya 24 2 7 8 4 2 1 50
25 Orkla 28 5 8 7 5 2 1 50
26 Eik Tonsberg 25 5 6 5 5 2 2 49
27 Steinkjer 29 8 9 7 0 0 5 48
28 Funnefoss/vormsund 25 3 9 7 2 2 2 48
29 Brumunddal 24 2 10 4 4 3 1 47
30 Molde B 20 2 9 2 3 1 3 47
31 Djerv 1919 22 8 2 5 2 1 4 47
32 Nordstrand 20 2 5 5 3 3 2 47
33 FK Vidar 21 2 6 4 4 5 0 46
34 Lysekloster 21 4 5 5 3 0 4 46
35 Brann B 20 3 4 6 1 3 3 46
36 Halsen 27 4 10 7 3 2 1 46
37 Mandalskameratene 27 6 5 11 3 0 2 46
38 Skjetten 24 3 9 5 4 1 2 45
39 Elverum 21 2 5 7 4 2 1 44
40 Aalesund Fk B 20 2 6 6 2 2 2 44
41 Start Kristiansand B 26 6 6 8 4 1 1 44
42 Fyllingsdalen 21 5 2 4 7 2 1 44
43 Stabaek B 20 4 6 6 0 2 2 44
44 Viking B 20 2 6 5 3 2 2 43
45 Bjarg 22 2 9 7 0 2 2 41
46 Harstad 26 9 5 6 2 3 1 40
47 Lillestrom B 24 4 9 5 4 2 0 39
48 Bossekop UL 26 5 9 8 3 0 1 39
49 Sprint-Jeloy 25 7 3 10 4 1 0 39
50 Senja 27 4 14 3 6 0 0 38
51 Sandvikens IF 19 4 4 6 2 1 2 38
52 Floro 22 6 4 9 1 1 1 38
53 Froya 20 5 6 2 3 2 2 37
54 Stord IL 22 5 9 4 0 2 2 36
55 Trygg Lade 28 11 6 5 5 0 1 36
56 Randesund Il 25 8 8 4 2 1 2 36
57 Skjervoy 25 8 8 2 5 1 1 36
58 Honefoss 20 3 6 6 3 2 0 35
59 Akra 23 5 7 7 4 0 0 33
60 Innstrandens 27 8 10 6 1 2 0 33
61 Lokomotiv Oslo 21 4 7 7 3 0 0 30
62 Oppsal 21 6 8 2 3 2 0 29
63 Il Express 24 6 8 9 1 0 0 29
64 Grei 22 7 4 9 1 1 0 29
65 Melhus 27 9 13 1 2 2 0 29
66 Sola 21 7 5 5 2 2 0 29
67 Spjelkavik 19 7 4 3 3 2 0 27
68 Brodd 22 4 12 4 2 0 0 26
69 Ready 21 5 9 5 2 0 0 25
70 Toten 22 7 9 3 2 1 0 25
71 Volda Ti Fotball 18 7 4 3 3 1 0 23
72 Uraedd 25 10 10 4 1 0 0 21
73 Ff Lillehammer 19 9 5 2 3 0 0 18
Cập nhật lúc: 16/05/2024 10:59
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác