Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Pháp 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Bobigny Ac 24 3 8 5 4 1 3 49
2 Marignane Gignac 29 3 13 11 1 1 0 42
3 Grace As 25 4 9 8 1 3 0 40
4 Lyon la Duchere 24 6 6 5 6 1 0 38
5 Olympique Ales 28 7 12 4 2 3 0 38
6 Evian Thonon Gaillard 24 5 9 6 3 0 1 36
7 Les Herbiers 21 4 6 7 2 2 0 34
8 Louhans-Cuiseaux 23 6 5 8 3 1 0 34
9 Saint Priest 25 6 10 8 0 0 1 34
10 ES Wasquehal 25 7 9 5 2 2 0 33
11 Epinal 20 4 6 5 4 0 1 33
12 Bergerac 20 4 7 5 2 1 1 33
13 Jura Sud Foot 23 4 9 7 2 1 0 33
14 Rouen 19 2 6 8 2 1 0 32
15 Toulon 24 8 5 7 3 1 0 32
16 Aubagne 24 4 13 4 2 1 0 31
17 Fleury Merogis U.S. 22 7 5 5 5 0 0 30
18 Blois F.41 21 8 4 7 0 1 1 29
19 US Boulogne 22 4 10 6 2 0 0 28
20 As Furiani Agliani 22 6 9 3 3 1 0 28
21 St Maur Lusitanos 23 9 8 0 4 2 0 28
22 Chambly 19 7 0 9 3 0 0 27
23 Saumur OL. 19 6 4 5 3 1 0 27
24 Hyeres 23 10 8 4 0 0 1 27
25 Creteil 21 6 7 6 1 1 0 26
26 Romorantin 20 4 9 5 1 1 0 26
27 Colmar 23 7 10 4 1 1 0 25
28 Poissy As 20 6 8 4 0 1 1 25
29 Vannes OC 20 4 9 6 1 0 0 24
30 Granville 20 7 8 1 3 1 0 23
31 Haguenau 24 5 15 4 0 0 0 23
32 Chamalieres 21 7 10 2 0 1 1 23
33 Chateaubriant 19 5 8 4 2 0 0 22
34 Saint Malo 19 6 7 3 3 0 0 22
35 Saint Quentin 21 4 12 5 0 0 0 22
36 Besancon 23 7 12 2 2 0 0 22
37 Sete FC 25 10 10 4 1 0 0 21
38 Trelissac 22 8 8 5 1 0 0 21
39 ASM Belfortaine 22 12 5 3 1 0 1 20
40 Sainte Genevieve Sports 20 9 7 1 1 2 0 20
41 Frejus Saint-Raphael 24 9 11 3 1 0 0 20
42 Bourges 19 7 6 5 1 0 0 19
43 Canet Roussillon 23 8 11 4 0 0 0 19
44 Stade Bordelais 20 5 11 4 0 0 0 19
45 Chartres 18 6 8 2 2 0 0 18
46 Angouleme Cfc 19 7 8 2 2 0 0 18
47 Yzeure AS 20 9 7 2 1 1 0 18
48 St Pryve St Hilaire 19 7 7 4 1 0 0 18
49 Beauvais 18 8 5 4 0 1 0 17
50 Andrezieux 18 7 6 4 1 0 0 17
51 Vierzon 19 7 8 4 0 0 0 16
52 Evreux 8 2 3 1 1 1 0 12
Cập nhật lúc: 21/05/2024 21:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác