Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Farul Constanta | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 |
2 | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
3 | UTA Arad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
4 | Unirea 2004 Slobozia | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3 |
5 | CS Universitatea Craiova | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
6 | Petrolul Ploiesti | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 |
7 | Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
8 | Universitaea Cluj | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9 | CFR Cluj | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10 | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11 | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | Hermannstadt | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 |
14 | Otelul Galati | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
15 | Scm Argesul Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16 | Csikszereda Miercurea | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 20 | 6.54% |
Các trận chưa diễn ra | 286 | 93.46% |
Chiến thắng trên sân nhà | 4 | 20% |
Trận hòa | 4 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 4 | 20% |
Tổng số bàn thắng | 34 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 18 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 16 | Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Unirea 2004 Slobozia | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Unirea 2004 Slobozia | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Bucuresti, Botosani | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti, Otelul Galati, CFR Cluj, Petrolul Ploiesti, Botosani, Scm Argesul Pitesti, Metaloglobus, Csikszereda Miercurea | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti, Universitaea Cluj, Botosani, Unirea 2004 Slobozia, CS Universitatea Craiova, Hermannstadt | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Bucuresti, Botosani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti, Otelul Galati, CFR Cluj, UTA Arad, Botosani, Scm Argesul Pitesti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti, Rapid Bucuresti, Steaua Bucuresti, Universitaea Cluj, Petrolul Ploiesti, Botosani, Unirea 2004 Slobozia, CS Universitatea Craiova | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Csikszereda Miercurea | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metaloglobus | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Csikszereda Miercurea | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789club