Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
127 |
12.7% |
Các trận chưa diễn ra |
873 |
87.3% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
47.24% |
Trận hòa |
28 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
36.22% |
Tổng số bàn thắng |
402 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
229 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
173 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Australia, Indonesia |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lebanon |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản, Australia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản, Australia, Iran, Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq, United Arab Emirates, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangladesh |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Myanmar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |