Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.65% |
Các trận chưa diễn ra |
304 |
99.35% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lithuania |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lithuania |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
1 bàn |